Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
占先
[zhànxiān]
|
đi đầu; dẫn đầu; đứng đầu。占优先地位。
这个月的竞赛,被他们小组占了先。
thi đua tháng này, tổ anh ấy dẫn đầu.