Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
占便宜
[zhànpián·yi]
|
1. lợi dụng; chiếm lợi。用不正当的方法,取得额外的利益。
2. được lợi thế; chiếm ưu thế。比喻有优越的条件。
你个子高,打篮球占便宜。
anh cao, đánh bóng rổ rất có lợi thế.