Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南韩
[nánhán]
|
Nam Triều Tiên; Nam Hàn; Đại Hàn dân quốc; Hàn Quốc; South Korea; Republic of Korea。韩国亚洲东部一国家,位于朝鲜半岛的南端。它曾是朝鲜古国的一部分,朝鲜战争(1950-1953年)结束后,从朝鲜分离出来。汉城为其首都和最大城市。人口46,109,000。