Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南针
[nánzhēn]
|
nam châm; kim chỉ nam。就是指南针, 比喻辨别正确发展方向的依据。