Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南辕北辙
[nányuánběizhé]
|
Hán Việt: NAM VIÊN BẮC TRIỆT
trống đánh xuôi, kèn thổi ngược; nghĩ một đường, làm một nẻo; hoàn toàn trái ngược (hành động trái ngược mục đích)。心里想往南去,车子却往北走。比喻行动和目的相反。