Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南腔北调
[nánqiāngběidiào]
|
giọng trọ trẹ; nam xoang bắc điệu; giọng nam điệu bắc (pha tạp ngữ âm địa phương)。形容口音不纯,搀杂方音。