Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南胡
[nánhú]
|
đàn nhị; đàn hồ。二胡(乐器),因原先流行在南方得名。