Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南纬
[nánwěi]
|
vĩ tuyến nam; vĩ độ nam。赤道以南的纬度或纬线。参看〖纬度〗、〖纬线〗。