Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南极圈
[nánjíquān]
|
vòng nam cực; đường vĩ 66o32' nam。南半球的极圈,是南寒带和南温带的分界线。参看[极圈]。