Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南朝
[NánCháo]
|
Nam Triều (gồm Tống, Tề, Lương, Trần)。宋、齐、梁、陈四朝的合称。参看(南北朝)。