Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南曲
[nánqǔ]
|
1. Nam Khúc (các làn điệu lưu hành ở miền nam Trung Quốc trong thời nhà Tống, Nguyên, Minh)。宋元明时流行于南方的各种曲调的统称, 调子柔和婉转, 用管乐器伴奏。
2. làn điệu Nam Khúc。指用南曲演唱的戏曲。