Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南明
[NánMíng]
|
triều đại Nam Minh (chính quyền do con cháu nhà Minh lập ra ở phía nam Trung Quốc sau khi triều Minh bị diệt)。明亡后, 明室后裔先后在中国南方建立的政权, 史称南明。