Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南方
[nánfāng]
|
1. phía nam; hướng nam。南。
2. miền nam。南部地区, 在中国指长江流域及其以南的地区。