Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南戏
[nánxì]
|
kịch Nam (loại hình nghệ thuật sân khấu của miền nam Trung Quốc thời xưa)。古典地方戏的一种,南宋初年形成于浙江温州一带,用南曲演唱。到明朝演变为传奇。也叫戏文。