Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南式
[nánshì]
|
kiểu miền nam (chỉ những sản phẩm thủ công mỹ nghệ, thực phẩm…)。北京一带指某些手工业品、食品的南方的式样或制法。
南式盆桶。
chậu kiểu miền nam.
南式糕点。
bánh ngọt kiểu miền nam.