Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南宋
[NánSòng]
|
triều đại Nam Tống (thủ đô là Lâm An, Hàng Châu, Chiết Giang, Trung Quốc)。朝代,公元1127-1279,自高宗(赵构)建炎元年起到帝昺(赵昺)祥兴二年宋朝灭亡止。建都临安(今浙江杭州)。