Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南天竹
[nántiānzhú]
|
trúc Nam Thiên。常绿灌木,羽状复叶, 小叶披针形, 花小,白色,圆锥花序。果实球形, 白色,淡红色或紫色。根、茎、果实均入药,根茎有清热、通经作用,果实有止咳、平喘作用。也叫天竹。