Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南味
[nánwèi]
|
khẩu vị miền nam。南方口味的。
南味糕点。
bánh ngọt kiểu miền nam.