Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
南北
[nánběi]
|
1. nam bắc。南边和北边。
2. từ nam đến bắc; chiều dọc; từ nam chí bắc。从南到北(距离)。
这个水库南北足有五里。
chiều dọc của đập nước này dài năm dặm.