Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卖身
[màishēn]
|
1. bán mình; bán thân。把自己或妻子儿女等卖给别人(多为生活所迫)。
卖身契。
giấy bán thân.
2. làm đĩ; làm gái; mãi dâm。卖淫。