Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卖身投靠
[màishēntóukào]
|
Hán Việt: MẠI THÂN ĐẦU KHÁO
bán rẻ thân mình; liếm gót; bán mình cho kẻ khác。 出卖自己, 投靠有财有势的人家。 比喻丧失人格, 充当坏人的工具。抱粗腿。