Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卖艺
[màiyì]
|
làm xiếc; múa võ; ca hát (để kiếm sống)。指在街头或娱乐场所表演杂技、武术、曲艺等挣钱。