Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卖淫
[màiyín]
|
mại dâm; làm đĩ; làm gái。妇女出卖肉体。