Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卖座
[màizuò]
|
đắt khách (trong rạp hát, quán ăn, quán nước…)。指戏院、饭馆、茶馆等顾客上座的情况。