Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卖国贼
[màiguózéi]
|
quân bán nước; giặc bán nước。出卖祖国的叛徒。