Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卖唱
[màichàng]
|
hát rong; hát rong kiếm ăn。旧时在街头或公共场所歌唱挣钱。