Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卖命
[màimìng]
|
chết thay; bán sức lực cho người khác; bỏ hết sức lực。指为某人、某集团所利用或为生活所迫而拼命干活儿。也泛指下最大力气做工作。