Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卖呆
[màidāi]
|
1. đứng đờ người ra (thường chỉ đàn bà con gái)。在大门外呆呆地看(多用于妇女)。
2. ngây ra。发愣。
3. dự vui; tham gia cuộc vui。看热闹。