Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卖劲
[màijìn]
|
dốc sức; ra sức; gắng sức。把劲头使出来; 尽量使出自己的力量。