Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卖力气
[màilì·qi]
|
1. dốc sức; gắng sức; ra sức。尽量使出自己的力量。
她做事很卖力气。
cô ấy làm việc rất gắng sức.
2. bán sức lao động。指靠出卖劳动力(主要是体力劳动)来维持生活。