Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卖乖
[màiguài]
|
khoe mã; khoe tài; ra vẻ thông minh。自鸣乖巧。