Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卑贱
[bēijiàn]
|
1. hèn mọn; thấp kém (nhẹ hơn chữ “hạ tiện”)。(形)旧时指出身或地位低下,比“下贱”程度轻。
出身卑贱
xuất thân hèn mọn
2. ti tiện; đê hèn。卑鄙下贱。