Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半高元音
[bàngàoyuányīn]
|
nguyên âm bán cao。也叫半闭元音。指发音时口腔开的比高元音略大,舌位比高元音略低的元音。如普通话单韵母中的o、e。