Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半面之交
[bànmiànzhījiāo]
|
người chỉ gặp một lần trong đời。半面之旧。形容指见过一面的人。