Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半酣
[bànhān]
|
uống chưa đủ đô; uống chưa đã; uống chưa mềm môi。指已喝了一半程度,还未尽酒兴的样子。