Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半道儿
[bàndàor]
|
giữa đường; giữa chừng; nửa đường。半路。
半道儿折回
nửa đường quay lại