Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半边
[bànbiān]
|
Ghi chú: (半边儿)
1. bên; phía; phần。指某一部分或某一方面。
半边身子
nửa phần thân
这块地的东半边儿种玉米,西半边儿种棉花。
nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
这个苹果半边儿红,半边儿绿。
trái táo này nửa đỏ nửa xanh
广场东半边
bên phía Đông của quảng trường
2. bên cạnh; cạnh。(方>旁边。