Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半边天
[bànbiāntiān]
|
1. một góc trời. 天空的一部分。
铁炉火映红了半边天
lửa lò luyện thép ánh đỏ cả một góc trời
2. nửa bầu trời (ví với giới phụ nữ thời đại mới)。比喻新社会妇女的巨大力量能顶半边天,泛指新社会的妇女。