Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半辈子
[bànbèi·zi]
|
nửa đời người; nửa đời。指中年以前或中年以后的生活时间。
前(上)半辈子
nửa đời trước
后(下)半辈子
nửa đời sau