Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半身像
[bànshēnxiàng]
|
tượng bán thân。一个人半身的肖像(雕像、模拟像)。