Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半衰期
[bànshuāiqī]
|
thời kỳ bán phân rã (thời gian một nguyên tố phóng xạ do bị yếu đi khiến cho nửa lượng phóng xạ còn lại chuyển thành nguyên tố phóng xạ khác. Thời kỳ bán phân rã lâu mau khác nhau rất nhiều: có thể ngắn chưa đến một giây hoặc có khi dài đến cả vạn năm.) 放射性元素由于衰变而使原有量的一半成为其他元素所需的时间。放射性元素的半衰期长短差别很大,短的远小于一秒,长的可达许多万年。