Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半自耕农
[bànzìgēngnóng]
|
nông dân nửa tự canh。半自耕半租佃的农民。