Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半老徐娘
[bànlǎoxúniáng]
|
người đẹp hết thời; bà sồn sồn。半老:人接近老年,泛指中年。“半老徐娘”比喻年长色衰风韵犹存的妇女。有作“徐娘半老”。