Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半罐水
[bànguànshuǐ]
|
người học đòi; người làm ăn tài tử (không nghiêm túc)。比喻半通不通而又自以为了不起的人。