Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半百
[bànbǎi]
|
năm mươi; ngũ tuần; năm chục。五十(多指岁数)。
年近半百
tuổi gần năm chục (ngót 50)