Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半疯儿
[bànfēngr]
|
1. mát; hâm hấp; tưng tửng; man; người bị bệnh thần kinh nhẹ. 患有轻微精神病的人。
2. người mát; người khùng; người nói năng hành động hơi điên điên. 指言语行动颠倒、轻狂的人。也叫半疯子。