Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半球
[bànqiú]
|
bán cầu。球体被通过球心的一个平面分成的两半之一。