Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半流质
[bànliúzhì]
|
chất bán lưu; chất sền sệt; chất nửa lỏng。医疗上指介于液体与固体之间的食物。