Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半殖民地
[bànzhímíndì]
|
nửa thuộc địa。指形式上独立自主,实际上在政治、经济、文化等方面都受帝国主义控制的国家。如鸦片战争以后到解放前的旧中国。