Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半死
[bànsǐ]
|
gần chết; bị giày vò, tàn phá kinh khủng。形容受到的折磨、摧残极深。
打个半死
đánh gần chết
气得半死
tức gần chết